Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Vân
Mã sinh viên: 0941540165
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 2.5 4 D 4 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.5 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 02/07/2015 04/09/2015
10 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
14 Giáo dục thể chất 3 6 5 D 5 (D) 30/12/2015
15 An toàn lao động 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
17 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
18 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
19 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
20 Hóa hữu cơ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
22 Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2016
23 Tiếng Anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2016
24 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
25 Hóa lý 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
30 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2016
31 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 19/12/2016
34 Tiếng Anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
35 Kỹ thuật phản ứng 5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 05/01/2017
37 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 4 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
39 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2017
44 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 25/05/2017
45 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
46 Công nghệ hóa dầu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
47 Công nghệ chế biến khí I (I)
48 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
49 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
50 Các sản phẩm dầu khí I (I)
51 An toàn môi trường dầu khí I (I)
52 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
53 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
54 Hóa vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2017
55 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2017
56 Hóa hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2016
57 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo