Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thế Quân
Mã sinh viên: 0941540174
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/06/2015 25/09/2015
6 Hóa vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.1 D 4.1 (D) 16/07/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2015
10 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 25/08/2015
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
19 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
21 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
23 Hóa lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
24 Hóa hữu cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
25 Hóa phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.2 B 8.2 (B) 09/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
35 Kỹ thuật môi trường 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
38 Kỹ thuật phản ứng 6 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
40 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2016
42 Hóa học xanh 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9 8.6 A 8.6 (A) 12/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/06/2017
47 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
49 Công nghệ hóa dầu 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Kỹ thuật điện 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo