Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Sỹ Tùng
Mã sinh viên: 0941540182
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 4 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 1 1 2 2 F F 2 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Vật lý 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 03/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2015
17 Vật lý 10 9.9 A 9.9 (A) 25/08/2017
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
19 An toàn lao động 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
21 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hóa lý 1 2 3.8 F 3.8 (F) 26/12/2015
25 Hóa hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
26 Hóa phân tích 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
29 Hóa lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 1 3 F 3 (F) 29/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 7 B 7 (B) 09/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5 D 5 (D) 26/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
37 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/12/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
42 Hóa học xanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7.5 7 B 7 (B) 12/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2017
47 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 25/05/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ hóa dầu 4.5 4.9 D 4.9 (D) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2017
58 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
59 Toán cao cấp 2A 9 8 B 8 (B) 31/08/2016
60 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
62 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2017
63 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
64 Hóa vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 25/08/2017
65 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo