Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Anh
Mã sinh viên: 0946060007
Lớp: TCĐH Khoa học Máy tính 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
4 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2015
6 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
7 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 06/04/2015
9 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 9 A 9 (A) 16/02/2016
10 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
11 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
12 Tối ưu hoá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2016
13 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
14 Đồ họa máy tính 5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
15 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
16 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
17 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 10/07/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
19 Toán cao cấp 2A 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
20 Lập trình nhúng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/07/2015 31/08/2015
21 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8 B 8 (B) 09/07/2015
22 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2015
23 Tiếng Anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
24 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
25 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2015
27 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 13/11/2015
28 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2015
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 2.2 F 2.2 (F) 13/06/2017
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
34 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2017
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9.5 A 9.5 (A)
36 Lập trình Windows I (I)
37 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2017
39 Phương pháp tính 5 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2016
40 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2016
41 Kiến trúc máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 17/08/2016
42 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2017
43 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2017
44 Thiết kế Web 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2016
45 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 31/08/2017
46 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2017
47 Lập trình Windows I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo