Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thái Long
Mã sinh viên: 1031060289
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lập trình hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2014
2 Tin văn phòng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2014
3 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2014
4 Lập trình Windows 1 7 6.5 C 6.5 (C) 30/09/2014
5 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2014
6 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2014
7 Nhập môn công nghệ phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2014
8 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Bảo trì máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2015
10 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
11 Quản trị mạng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
12 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5 D 5 (D) 27/01/2015
13 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
14 Thiết kế Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
15 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2015
16 Hệ thống mã nguồn mở 9 9 A 9 (A) 18/05/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
18 Xác suất thống kê toán 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2014 26/09/2014
19 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2014
20 Tiếng anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo