1
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Toán rời rạc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/06/2013
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/03/2012
|
11/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
0
|
**
|
1
|
**
|
F
|
1 (F)
|
05/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán rời rạc
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/08/2012
|
|
|
12
|
Tối ưu hóa
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Toán rời rạc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/09/2013
|
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình
|
10
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
28/08/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|