Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trọng Trung
Mã sinh viên: 1041010283
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2016
3 Vật liệu học 2 3.7 F 3.7 (F) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
6 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 08/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 24/03/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2016
12 Toán cao cấp 2A 6.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
16 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
17 Nguyên lý máy 3 4.5 D 4.5 (D) 08/06/2016
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 24/08/2016
21 Nguyên lý cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 12/12/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
24 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2017
26 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2017 ĐPK
27 Dung sai và kỹ thuật đo 1 3 F 3 (F) 28/12/2016
28 CAD 5.5 6 C 6 (C) 07/02/2017
29 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
30 Vật liệu học I (I)
31 Phương pháp tính I (I)
32 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
34 Hóa học đại cương 9.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
35 Máy cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2017
36 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
37 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 CAD/CAE I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Công nghệ CNC I (I)
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
47 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2017
48 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo