Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thế Quyền
Mã sinh viên: 1041010297
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
5 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
7 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
8 Hình họa 3.5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Sức bền vật liệu 5 5.4 D 5.4 (D) 10/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
16 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
18 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
19 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
20 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 20/06/2016
21 Thuỷ lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2017
22 Nguyên lý cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 12/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
24 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2017
26 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
28 CAD 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
29 Phương pháp tính I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
32 Hóa học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2017
34 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2017
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 CAD/CAE I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo