Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Duy Huynh
Mã sinh viên: 1041010317
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
3 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
5 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
6 Hình họa 3 5 D 5 (D) 08/01/2016
7 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
8 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 10/06/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Toán cao cấp 2A 5.5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 13/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
14 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
15 Nguyên lý máy 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 1 3.5 F 3.5 (F) 20/06/2016
17 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
18 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 24/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
22 Nguyên lý cắt 0.5 2.8 F 2.8 (F) 12/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
24 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 26/12/2016
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 CAD 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
28 Đồ án chi tiết máy (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
30 Máy cắt 2.5 4 D 4 (D) 19/06/2017
31 Lý thuyết điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
35 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp 4 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
41 Thực hành Hàn 8.3 B 8.3 (B)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Hóa học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
44 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
45 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.6 F 2.6 (F) 19/08/2017
46 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 16/02/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7 B 7 (B) 14/02/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2017
50 Thuỷ lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo