Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Minh
Mã sinh viên: 1041010367
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Cơ lý thuyết 5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2016
4 Vật liệu học 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 9.2 A 9.2 (A) 11/01/2016
7 Hình họa 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
13 Toán cao cấp 2A 10 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2016
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 13/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
17 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2016
18 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 08/06/2016
19 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
21 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
23 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 26/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
25 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
26 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
27 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
28 CAD 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
29 Chi tiết máy I (I)
30 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2017
32 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2017
35 CAD/CAE I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 02/12/2017
40 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
41 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2017
44 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
45 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 22/02/2017
46 Thuỷ lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo