Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thuyên
Mã sinh viên: 1041010371
Lớp: ĐH CNKT CK 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
2 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
3 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
4 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 02/01/2016
5 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
8 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 24/03/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2016
14 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
15 Thực hành cắt gọt 1 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 13/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
18 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
19 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/06/2016
20 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 20/06/2016
21 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
22 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
23 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 24/08/2016
24 Thuỷ lực đại cương 1 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2017
25 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 12/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
27 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2016
28 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 CAD 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2017
31 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
33 Hóa học đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
34 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 19/06/2017
35 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 CAD/CAE I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 19/12/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Phương pháp tính I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
44 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 26/08/2017
46 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo