Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thăng
Mã sinh viên: 1041030071
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
3 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 20/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
7 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2016
8 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
9 Toán cao cấp 1 9 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 2.5 3.8 F 3.8 (F) 02/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 07/06/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
14 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.6 F 3.6 (F) 29/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2016
17 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 16/01/2017
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
21 Phương pháp tính 9 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
22 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
23 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017 ĐPK
24 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 17/12/2016
25 Vật liệu học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
26 Kỹ thuật điện I (I)
27 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
28 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
29 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 18/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
33 Tin học văn phòng I (I)
34 Lý thuyết ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 17/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.1 C 6.1 (C) 16/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Tiếng Anh 2 I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 29/11/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 CAD I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
45 Sức bền vật liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
46 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2017
47 Kỹ thuật điện 3 4 D 4 (D) 29/08/2017
48 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 22/08/2017
49 Kết cấu động cơ 8 8 B 8 (B) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo