Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Anh
Mã sinh viên: 1041030104
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 2 4 D 4 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
5 Vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 1.5 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
20 Vật liệu học 3.5 4 D 4 (D) 03/01/2017
21 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
22 Nguyên lý máy 3 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
23 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 17/12/2016
24 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 16/07/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 18/06/2017
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/06/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2017
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 4 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2017
33 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
34 Kết cấu ô tô I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 CAD I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Cơ lý thuyết 3.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
42 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
43 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo