1
|
1041030104
|
Nguyễn Doãn
Anh
|
3.5
|
|
|
2
|
1041030123
|
Nguyễn Hoàng
Anh
|
8.5
|
|
|
3
|
1041030137
|
Nguyễn Xuân
Bằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1041030206
|
Vũ Hữu
Bằng
|
8.5
|
|
|
5
|
1041030115
|
Trần Quốc
Bảo
|
2
|
|
|
6
|
1041030154
|
Nguyễn Minh
Châu
|
2.5
|
|
|
7
|
1041030150
|
Cao Nguyễn
Chiến
|
2
|
|
|
8
|
1041030108
|
Lê Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1041030171
|
Đồng Khánh
Chỉnh
|
1
|
|
|
10
|
1041030166
|
Phạm Hữu
Chuân
|
2
|
|
|
11
|
1041120136
|
Nguyễn Xuân
Chuông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1041030174
|
Lê Đình
Chương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1041030113
|
Đỗ Chí
Công
|
2
|
|
|
14
|
1041030134
|
Nguyễn Xuân
Cường
|
6.5
|
|
|
15
|
1041030156
|
Nguyễn Sĩ
Đại
|
2
|
|
|
16
|
0741020167
|
Vũ Đình
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1041030172
|
Nguyễn Hoàng
Đạt
|
6
|
|
|
18
|
1041030118
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
7
|
|
|
19
|
1041030122
|
Vũ Thành
Đạt
|
6
|
|
|
20
|
1041030128
|
Phùng Văn
Điệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1041030125
|
Phạm Quang
Dũng
|
3
|
|
|
22
|
1041030158
|
Trần Văn
Dũng
|
2
|
|
|
23
|
1041030179
|
Trần Việt
Dũng
|
6
|
|
|
24
|
1041030142
|
Hoàng Văn
Dương
|
1
|
|
|
25
|
1041030147
|
Nguyễn Thọ
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1041030190
|
Lê Xuân
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1041030205
|
Hoàng Văn
Giang
|
2.5
|
|
|
28
|
1041030143
|
Chu Văn
Hải
|
4.5
|
|
|
29
|
1041030138
|
Đỗ Ngọc
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1041030204
|
Hoàng Tiến
Hải
|
1.5
|
|
|