Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Chương
Mã sinh viên: 1041030174
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
5 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 1.5 3.3 F 3.3 (F) 20/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ lý thuyết I (I)
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ lý thuyết I (I)
24 Nhiệt kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
25 Vật liệu học 5 5 D 5 (D) 03/01/2017
26 Phương pháp tính 0.5 0.8 F 0.8 (F) 23/12/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
28 Nguyên lý máy 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
29 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
31 Tiếng Anh 1 I (I)
32 Chi tiết máy I (I)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 12/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2017
36 Thuỷ lực đại cương I (I)
37 Lý thuyết ô tô 6 6 C 6 (C) 07/06/2017
38 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
39 CAD I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Kết cấu động cơ I (I)
45 Kỹ năng giao tiếp I (I)
46 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2017
47 Kỹ thuật điện I (I)
48 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo