Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Khánh Chỉnh
Mã sinh viên: 1041030171
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
3 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 1 2 F 2 (F) 20/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nhiệt kỹ thuật I (I)
21 Vật liệu học 4.5 5 D 5 (D) 03/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
23 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 1 3.1 F 3.1 (F) 17/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 Chi tiết máy I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 C 6 (C) 13/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
33 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
36 CAD I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kết cấu động cơ I (I)
43 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 16/02/2017
44 Phương pháp tính 7.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
45 Vẽ kỹ thuật 5.5 4.3 D 4.3 (D) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo