Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1041030118
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
3 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương I (I)
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 30/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học đại cương ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 10/01/2017
20 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
21 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 23/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
23 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 7 7.1 B 7.1 (B) 17/12/2016
25 Tiếng Anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
27 Kỹ năng giao tiếp I (I)
28 Hóa học đại cương I (I)
29 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
35 Lý thuyết ô tô 6 6.6 C 6.6 (C) 07/06/2017
36 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 CAD I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2017
45 Hình họa 7 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo