Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Bằng
Mã sinh viên: 1041030137
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 7 7 B 7 (B) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 2.5 3 F 3 (F) 20/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 7.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 1 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Nhiệt kỹ thuật 0.5 2.3 F 2.3 (F) 10/01/2017
21 Vật liệu học 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
27 Chi tiết máy 1 3.5 F 3.5 (F) 16/07/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 D 5 (D) 18/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương I (I)
32 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
34 Kết cấu ô tô I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 11/12/2017
38 CAD I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Sức bền vật liệu I (I)
42 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo