Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Đạt
Mã sinh viên: 1041030172
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
4 Hình họa 2 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
6 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 3 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.2 B 7.2 (B) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
18 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2016
19 Hình họa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
20 Nhiệt kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
21 Vật liệu học 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
22 Phương pháp tính 2 2.2 F 2.2 (F) 23/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
24 Nguyên lý máy 3 5 D 5 (D) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
26 Tiếng Anh 1 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 16/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 18/06/2017
30 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 12/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 2.9 F 2.9 (F) 13/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 1 2.8 F 2.8 (F) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
38 Phương pháp tính I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 CAD I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 16/02/2017
46 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2017 ĐPK
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo