Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Bằng
Mã sinh viên: 1041030206
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
6 Vật lý 10 9 A 9 (A) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 10 10 A 10 (A) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 10 9 A 9 (A) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
18 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vật liệu học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
20 Phương pháp tính 5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
22 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
23 Kỹ thuật điện 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
26 Nhiệt kỹ thuật I (I)
27 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2017
28 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 18/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 07/06/2017
34 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 CAD I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo