Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Chí Công
Mã sinh viên: 1041030113
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 3 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/06/2016
18 Hóa học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
19 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhiệt kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
21 Vật liệu học 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
22 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
24 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 2 3.9 F 3.9 (F) 17/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
28 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
32 Thuỷ lực đại cương 7 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 4 4.8 D 4.8 (D) 07/06/2017
34 Tin học văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 CAD I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo