Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quý Quân
Mã sinh viên: 1041030105
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
3 Hình họa 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
5 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 4 4.7 D 4.7 (D) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 1 2.8 F 2.8 (F) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2017
20 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2017
21 Phương pháp tính 8.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
23 Nguyên lý máy 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/07/2017
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 5 5.6 C 5.6 (C) 07/06/2017
32 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
33 Kết cấu ô tô I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 CAD I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo