Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Ngọc Vinh
Mã sinh viên: 1041030111
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 0 2.7 F 2.7 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 4 4.7 D 4.7 (D) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hình họa 0 1.2 F 1.2 (F) 26/08/2016
20 Nhiệt kỹ thuật I (I)
21 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 30/12/2016
24 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 3 I (I)
27 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2017
28 Chi tiết máy I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2017
30 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 06/12/2017
41 CAD I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo