Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quốc Nam
Mã sinh viên: 1041030130
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
3 Hình họa 2 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
5 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Hình họa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
19 Pháp luật đại cương I (I)
20 Nhiệt kỹ thuật I (I)
21 Vật liệu học 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
23 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.4 D 5.4 (D) 18/06/2017
29 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 12/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 CAD I (I)
38 Tiếng Anh 3 I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
44 Nhiệt kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo