Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thành
Mã sinh viên: 1041030135
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 1.5 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 0 1.7 F 1.7 (F) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
17 Cơ lý thuyết I (I)
18 Hình họa ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ lý thuyết 5.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
20 Hình họa 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
21 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
22 Vật liệu học I (I)
23 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
25 Nguyên lý máy 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2016
27 Tiếng Anh 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
28 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2017
30 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 16/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.7 D 4.7 (D) 18/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 12/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2017
34 Thuỷ lực đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
35 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tin học văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 I (I)
41 CAD I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo