Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hưng
Mã sinh viên: 1041030149
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
3 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
5 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 18/07/2016 ĐPK
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
17 Vật lý 9 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017
18 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
19 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
20 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
22 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
23 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
24 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
26 Thuỷ lực đại cương I (I)
27 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2017
28 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 13/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
31 Tin học văn phòng 7.5 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2017
32 Lý thuyết ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 07/06/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
34 Giáo dục thể chất 4 6 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kết cấu ô tô I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 CAD I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
44 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 15/02/2017
45 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
46 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo