Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Học
Mã sinh viên: 1041030152
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Hình họa 2 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 2 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 05/06/2016
18 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
21 Vật liệu học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 1.5 2.6 F 2.6 (F) 19/01/2017
25 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
26 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
28 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2017
32 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
33 Thuỷ lực đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
34 Lý thuyết ô tô 6.5 7 B 7 (B) 07/06/2017
35 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 CAD I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
45 Hình họa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
46 Phương pháp tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
47 Kỹ thuật điện I (I)
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo