Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Việt Hoàn
Mã sinh viên: 1041030155
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Hình họa 0 2.3 F 2.3 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 20/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 29/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 1 2.8 F 2.8 (F) 05/06/2016
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Tin học văn phòng 2.5 4 D 4 (D) 09/09/2017
22 Hình họa 9 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
23 Vẽ kỹ thuật I (I)
24 Hình họa ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nhiệt kỹ thuật I (I)
26 Vật liệu học I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
29 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 3 I (I)
31 Tiếng Anh 1 I (I)
32 Tiếng Anh 1 I (I)
33 CAD I (I)
34 Phương pháp tính I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Vật liệu học I (I)
37 Cầu mây (I)
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
39 Chi tiết máy I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Giáo dục thể chất 4 I (I)
42 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
43 Thuỷ lực đại cương I (I)
44 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lý thuyết ô tô I (I)
46 Tin học văn phòng I (I)
47 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
49 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Sức bền vật liệu I (I)
52 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
53 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2017
54 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo