Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Sơn
Mã sinh viên: 1041030161
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 2 3.2 F 3.2 (F) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 4 4.7 D 4.7 (D) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 2.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
17 Toán cao cấp 1 2.5 3.2 F 3.2 (F) 30/08/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8 B 8 (B) 10/01/2017
19 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 03/01/2017
20 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2016
22 Nguyên lý máy 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2016
23 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 28/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
26 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 12/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2017
30 Thuỷ lực đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2017
32 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/06/2017
34 Kết cấu ô tô I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 CAD I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Sức bền vật liệu 1 3.7 F 3.7 (F) 17/02/2017
43 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
44 Phương pháp tính 8 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
46 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo