Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quốc Huy
Mã sinh viên: 1041030164
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1 1 F 1 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
5 Vật lý 2 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 1 2.2 F 2.2 (F) 20/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 9 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 6 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Toán cao cấp 1 2 2.8 F 2.8 (F) 26/08/2016
20 Vật lý 2 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016 ĐPK
21 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016
22 Toán cao cấp 1 2 3 F 3 (F) 23/08/2017
23 Vật lý 6 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2017
24 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
25 Vật liệu học 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2017
26 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
28 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
29 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
30 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
31 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
32 Chi tiết máy 3 5 D 5 (D) 16/07/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2017
35 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
37 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2017
38 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2017
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Kết cấu động cơ I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 11/12/2017
45 CAD I (I)
46 Pháp luật đại cương I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo