Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Công Tuấn
Mã sinh viên: 1041030170
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 1.5 4 D 4 (D) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 8 8 B 8 (B) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 03/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 05/06/2016
16 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
17 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
18 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
19 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
21 Nguyên lý máy 4.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
25 Chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 16/07/2017
26 Tiếng Anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2017
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
29 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2017
30 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Kết cấu ô tô I (I)
33 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
34 Kết cấu động cơ I (I)
35 CAD I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo