Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đức Minh Khánh
Mã sinh viên: 1041030173
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Hình họa 2 3.8 F 3.8 (F) 24/02/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
5 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2016
6 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 01/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 9.5 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 0 2.5 F 2.5 (F) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
20 Vật liệu học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
21 Phương pháp tính 3 3 F 3 (F) 23/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
24 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
25 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
27 Chi tiết máy 2 3.5 F 3.5 (F) 16/07/2017
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2017
29 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2017
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
32 Thuỷ lực đại cương 7 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 4 5.1 D 5.1 (D) 07/06/2017
34 Tin học văn phòng 0 1.8 F 1.8 (F) 03/07/2017
35 Kết cấu ô tô I (I)
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 CAD I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 25/08/2017
43 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2017
44 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo