Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Doãn Hồng Hiệp
Mã sinh viên: 1041030195
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 1 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
6 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 1 2.3 F 2.3 (F) 20/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
16 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 05/06/2016
18 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
21 Kỹ năng giao tiếp I (I)
22 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
23 Tiếng Anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
24 Vật liệu học 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2017
25 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
27 Nguyên lý máy 3.5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
28 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 28/12/2016
30 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 18/06/2017
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 28/06/2017
33 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2017
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
35 Thuỷ lực đại cương 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
36 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2017
37 Tin học văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 11/12/2017
41 CAD I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Tiếng Anh 3 I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo