Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trần Tùng
Mã sinh viên: 1041030198
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
4 Hình họa 2 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2016
15 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Nhiệt kỹ thuật I (I)
21 Vật liệu học I (I)
22 Nguyên lý máy I (I)
23 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
28 Thuỷ lực đại cương I (I)
29 Lý thuyết ô tô I (I)
30 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo