Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Long
Mã sinh viên: 1041030199
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 1 3 F 3 (F) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
6 Vật lý 2 3.7 F 3.7 (F) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2016
12 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2016
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
14 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2016
17 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Hình họa 4.5 5 D 5 (D) 24/08/2017
20 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2017
21 Thuỷ lực đại cương I (I)
22 Nhiệt kỹ thuật I (I)
23 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2017
24 Vật liệu học 6.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
25 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
27 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
28 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
30 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 16/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 2.7 F 2.7 (F) 18/06/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 01/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2017
34 Thuỷ lực đại cương 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
35 Lý thuyết ô tô 5 5.6 C 5.6 (C) 07/06/2017
36 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 CAD I (I)
42 Pháp luật đại cương I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hình họa 0.5 2.5 F 2.5 (F) 12/02/2017
46 Nhiệt kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
47 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 29/08/2017
48 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 27/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo