Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Trọng Thiện
Mã sinh viên: 1041030202
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
6 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
7 Toán cao cấp 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
10 Cơ lý thuyết 4.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Vẽ kỹ thuật 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2016
13 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
16 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/06/2016
18 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
20 Vật liệu học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
21 Phương pháp tính ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
23 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
24 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 17/12/2016
25 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 CAD I (I)
29 Chi tiết máy I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2017
31 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 28/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 12/07/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 13/06/2017
34 Thuỷ lực đại cương 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
35 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2017
36 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 16/02/2017
43 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo