Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Khánh
Mã sinh viên: 1041030212
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
5 Hình họa 4.5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2016
6 Vật lý 4 5 D 5 (D) 02/02/2016
7 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 9.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.7 F 3.7 (F) 23/06/2016
12 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 4 5 D 5 (D) 07/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 2 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 28/08/2017
19 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
21 Kỹ thuật điện 1.5 2.8 F 2.8 (F) 17/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
23 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
24 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
25 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
26 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
29 Lý thuyết ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
34 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 CAD I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Kỹ thuật điện 3.5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo