Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Thuận
Mã sinh viên: 1041030257
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
5 Hình họa 0.5 2.7 F 2.7 (F) 05/02/2016
6 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
7 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 4.5 5 D 5 (D) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 01/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
14 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 16/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2016
18 Sức bền vật liệu I (I)
19 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 24/08/2016
20 Kỹ thuật điện 2.5 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 18/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu học ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 4.5 6 C 6 (C) 27/12/2016
25 Phương pháp tính 2.5 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
26 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
27 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
29 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
30 Thuỷ lực đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 3 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2017
33 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2017
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Kết cấu động cơ I (I)
37 Kết cấu ô tô I (I)
38 CAD I (I)
39 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo