Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Quý
Mã sinh viên: 1041030284
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
5 Hình họa 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2016
6 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2016
7 Cơ lý thuyết 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
9 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2016
10 Toán cao cấp 2A 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2016
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2016
12 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
13 Hóa học đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 16/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.9 A 8.9 (A) 04/07/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Cơ lý thuyết 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
21 Kỹ thuật điện 5.5 5.4 D 5.4 (D) 17/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
23 Nguyên lý máy 4.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2016
24 Phương pháp tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
25 Vật liệu học 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
26 Tiếng Anh 1 0.5 2.6 F 2.6 (F) 16/01/2017
27 CAD I (I)
28 Pháp luật đại cương I (I)
29 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
30 Tiếng Anh 1 I (I)
31 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
32 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
34 Chi tiết máy 3 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 18/06/2017
37 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
38 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2017
40 Kết cấu động cơ I (I)
41 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 22/08/2017
45 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo