Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Nguyên
Mã sinh viên: 1041030285
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
6 Hình họa 6 7 B 7 (B) 05/02/2016
7 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
8 Cơ lý thuyết 7.5 8 B 8 (B) 20/02/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
10 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2016
11 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016 ĐPK
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
13 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
14 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
17 Vẽ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
21 Kỹ thuật điện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2017
24 Nguyên lý máy 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
25 Phương pháp tính 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
26 Vật liệu học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
27 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2017
28 Thuỷ lực đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
29 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2017
33 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
34 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 13/12/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Kết cấu ô tô I (I)
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 CAD I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo