Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Trang
Mã sinh viên: 1041030403
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2016
6 Toán cao cấp 1 3 3 F 3 (F) 01/02/2016
7 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Vật lý 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Sức bền vật liệu 1.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
13 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 4 5 D 5 (D) 07/06/2016
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/06/2016
18 Toán cao cấp 2A 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
24 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
25 Tiếng Anh 1 0.5 2 F 2 (F) 20/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
27 Phương pháp tính 6 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
28 Vật liệu học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
29 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2017
31 Thuỷ lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
32 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
33 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2017
34 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2017
36 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
37 Kỹ năng giao tiếp I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 CAD I (I)
41 Kết cấu động cơ I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Sức bền vật liệu 0.5 2.8 F 2.8 (F) 22/08/2017
44 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo