1
|
1041030426
|
Lê Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1041030478
|
Nguyễn Thế
Anh
|
2
|
|
|
3
|
1041030412
|
Nguyễn Việt
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1041030449
|
Nguyễn Việt
Anh
|
3
|
|
|
5
|
1041030469
|
Trần Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
6
|
1041030460
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1041030442
|
Nguyễn Mạnh
Cầm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1041030465
|
Nguyễn Đức
Chính
|
4
|
|
|
9
|
1041030491
|
Đặng Minh
Công
|
2.5
|
|
|
10
|
1041030415
|
Nguyễn Văn
Cương
|
3
|
|
|
11
|
1041030455
|
Đặng Duy
Cường
|
4.5
|
|
|
12
|
1041030419
|
Cao Thành
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1041030492
|
Vũ Thành
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1041030467
|
Nguyễn Phú
Đoàn
|
2
|
|
|
15
|
1041030495
|
Phạm Ngọc
Doanh
|
1
|
|
|
16
|
1041030431
|
Đặng Phương
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1041030482
|
Phạm Văn
Đông
|
2.5
|
|
|
18
|
1041030471
|
Bùi Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1041030481
|
Nguyễn Trọng
Đức
|
2
|
|
|
20
|
1041030444
|
Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1041030497
|
Nguyễn Trung
Đức
|
3
|
|
|
22
|
1041030486
|
Phạm Minh
Đức
|
5.5
|
|
|
23
|
1041030457
|
Phạm Văn
Đức
|
3
|
|
|
24
|
1041030454
|
Trần Huy
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1041030446
|
Hồ Diên
Dũng
|
3.5
|
|
|
26
|
1041030499
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1041030462
|
Lê Văn
Đường
|
2
|
|
|
28
|
1041030423
|
Vũ Văn
Duyên
|
2
|
|
|
29
|
1041030413
|
Vũ Đức
Giang
|
4.5
|
|
|
30
|
1041030498
|
Lê Xuân
Hải
|
3.5
|
|
|