Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Hải
Mã sinh viên: 1041030498
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 01/02/2016
6 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 4 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
17 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
19 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
20 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
22 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
23 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
24 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
26 Thuỷ lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2017
28 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 10/07/2017
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 18/06/2017
31 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
32 Kỹ năng giao tiếp I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 CAD I (I)
37 Kết cấu động cơ I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 29/11/2017
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 17/02/2017
41 Tin học văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo