Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Cường
Mã sinh viên: 1041030455
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2016
6 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 1 3 F 3 (F) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 4 4 D 4 (D) 23/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phương pháp tính I (I)
24 Vật liệu học I (I)
25 Nguyên lý máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo