Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cầm
Mã sinh viên: 1041030442
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1.2 F 1.2 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2016
6 Hình họa 0 2.3 F 2.3 (F) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
12 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Hóa học đại cương 0 2.5 F 2.5 (F) 16/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 1 3.3 F 3.3 (F) 07/06/2016
16 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 04/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.7 F 3.7 (F) 22/06/2016
18 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Cơ lý thuyết I (I)
21 Hình họa ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
24 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
25 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
27 Phương pháp tính 0.5 1.3 F 1.3 (F) 28/12/2016
28 Vật liệu học 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
29 Nguyên lý máy I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết ô tô I (I)
32 Thuỷ lực đại cương I (I)
33 Chi tiết máy I (I)
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
36 Giáo dục thể chất 4 I (I)
37 CAD I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Cơ lý thuyết 3.5 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
42 Hình họa 3 3.4 F 3.4 (F) 14/02/2017
43 Toán cao cấp 2A 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo