Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Đức
Mã sinh viên: 1041030454
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 3 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2016
7 Hình họa 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 04/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Lý thuyết ô tô I (I)
20 Hóa học đại cương I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2016
22 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
26 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 28/12/2016
27 Vật liệu học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
28 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
29 CAD I (I)
30 Hóa học đại cương I (I)
31 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2017
32 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
33 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
34 Chi tiết máy I (I)
35 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2017
36 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
37 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 18/06/2017
38 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 14/06/2017
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/11/2017
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Kết cấu động cơ I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
46 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
47 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo