Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tấn Ngọc
Mã sinh viên: 1041030404
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 01/02/2016
6 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
10 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
11 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
13 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
17 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 24/08/2016
18 Toán cao cấp 1 3.5 3.6 F 3.6 (F) 23/08/2017
19 Kỹ thuật điện 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/12/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
21 Nhiệt kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2017
22 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/12/2016
25 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2017
26 Nguyên lý máy 3.5 5 D 5 (D) 27/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 10/07/2017
30 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 18/06/2017
33 Lý thuyết ô tô 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
34 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2017
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 CAD I (I)
39 Kết cấu động cơ I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/11/2017
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Kết cấu ô tô I (I)
43 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo