Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Khánh
Mã sinh viên: 1041030407
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
5 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2016
7 Hình họa 8 8 B 8 (B) 05/02/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/12/2015
9 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 30/01/2016
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
13 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 16/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Vẽ kỹ thuật 3 5.1 D 5.1 (D) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
20 Nhiệt kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2017
21 Kỹ thuật điện 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
22 Tiếng Anh 1 2 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
24 Phương pháp tính 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
25 Vật liệu học 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
26 Nguyên lý máy 5 6.1 C 6.1 (C) 27/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/06/2017
28 Thuỷ lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
29 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
30 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2017
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2017
33 Lý thuyết ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp I (I)
35 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 CAD I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Tiếng Anh 3 I (I)
40 Kết cấu ô tô I (I)
41 Toán cao cấp 2A 8 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
42 Hóa học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
43 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2017
44 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo