Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1041030411
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 3 3.7 F 3.7 (F) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
6 Hình họa 0.5 2.8 F 2.8 (F) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
8 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
14 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 7 B 7 (B) 04/07/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 23/06/2016
18 Cơ lý thuyết 9 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2016
19 Hình họa 7.5 7 B 7 (B) 24/08/2017
20 Kỹ năng giao tiếp I (I)
21 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
22 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2016
23 Nhiệt kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
26 Phương pháp tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
27 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
28 Nguyên lý máy 3 5 D 5 (D) 11/01/2017 ĐPK
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
30 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
31 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
32 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 12/07/2017
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2017
34 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
35 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
36 CAD I (I)
37 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
38 Kết cấu động cơ I (I)
39 Kết cấu ô tô I (I)
40 Tiếng Anh 3 I (I)
41 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
42 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 15/02/2017
43 Hình họa 2 3.3 F 3.3 (F) 07/03/2017
44 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2017
45 Sức bền vật liệu 1.5 3.5 F 3.5 (F) 22/08/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo