Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Khương
Mã sinh viên: 1041030420
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 04/12/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 20/02/2016
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2016
6 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2015
8 Vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2016
12 Hóa học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2016
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
18 Nhiệt kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2017
19 Kỹ thuật điện 8.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
22 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 28/12/2016
23 Vật liệu học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2017
24 Nguyên lý máy 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2016
25 CAD I (I)
26 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2017
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 01/07/2017
29 Thuỷ lực đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
30 Lý thuyết ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
31 Kết cấu động cơ I (I)
32 Kết cấu ô tô I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
38 Tin học văn phòng 10 9.2 A 9.2 (A) 20/02/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo